DANH SÁCH HỌC VIÊN DUC THUONG MUSIC SCHOOL
STT |
TÊN |
MÔN |
|
GHI CHÚ |
182 |
Trần Minh Tú |
Kawai |
||
183 |
Lê Minh Hằng |
Kawai |
||
184 |
Trần Khải Doanh |
Kawai |
||
185 |
Nguyễn Tuệ Vi |
Kawai |
||
186 |
Nguyễn Hoàng Nhật Quân |
Kawai |
||
187 |
Lê Bình Minh |
Kawai |
||
188 |
Lê Bình Nguyên |
Kawai |
||
189 |
Nguyễn Trần Nhã Khanh |
Kawai |
||
190 |
Đăng Khiêm |
Kawai |
||
191 |
Hà Bảo Anh |
Kawai |
||
192 |
Phạm Hà My |
Kawai |
||
193 |
Nguyễn Hà Thiên Tâm |
Kawai |
||
194 |
Đoàn Ngọc Ngân |
Kawai |
||
195 |
Đỗ Ngọc Mai Anh |
Kawai |
||
196 |
Thủy Tiên |
Kawai |
||
197 |
Nguyễn Ngọc Gia Như |
Kawai |
||
198 |
Trần Hoàng Minh Nhật |
Kawai |
||
199 |
Nguyễn Hà Bảo Quyên |
Kawai |
||
200 |
Nguyễn Hoàng Hải My |
Kawai |
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
LỚP |
|
GHI CHÚ |
201 |
Nguyễn Bảo Ngân |
TN |
||
202 |
Nguyễn Bảo Trân |
TN |
||
203 |
Nguyễn Huỳnh Minh Thư |
TN |
||
204 |
Nguyễn Huỳnh Như Ý |
TN |
||
205 |
Gia Như |
TN |
||
206 |
Uyên Phương |
TN |
||
207 |
Nhật Khương |
TN |
||
208 |
Ông Ngọc Gia Hân |
TN |
||
209 |
Bảo Nhi |
TN |
||
210 |
Thủy Tiên |
TN |
||
211 |
Xuân Nhi |
TN |
||
212 |
Huỳnh Lệ Phương |
TN |
||
213 |
Anh Tú |
TN |
||
214 |
Huỳnh Tân Thành |
TN |
||
215 |
Lê Duy Tân |
TN |
||
216 |
Trịnh Thị Hoài Lang |
TN |
||
217 |
Khánh Ly |
TN |
||
218 |
Huỳnh Ánh Loan |
TN |
||
219 |
Trần Xuân Nhật Hào |
TN |
||
220 |
Bùi Quốc Sĩ |
TN |
||
221 |
Lê Thùy Diễm |
TN |
||
222 |
Trần Gia Hân |
TN |
||
223 |
Hạ Băng |
TN |
||
224 |
Đỗ Hoàng An |
TN |
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
LỚP |
|
GHI CHÚ |
225 |
Tiêu Nguyễn bảo Ngọc |
G |
||
226 |
Nguyễn Quốc Huy |
G |
||
227 |
Nguyễn Phạm Hồng Hà |
G |
||
228 |
Vũ Quốc Duy |
G |
||
229 |
Thái Hòa |
G |
||
230 |
Nguyễn Minh Huy |
G |
||
231 |
Nguyễn Việt Đức |
G |
||
232 |
Toàn Thắng |
G |
||
233 |
Lê Minh Chi |
G |
||
234 |
Lê Công Danh |
G |
||
235 |
Trần Võ Minh Tâm |
G |
||
236 |
Lê Hoàng Thanh Trang |
G |
||
237 |
Trương Thanh Ngọc Minh |
G |
||
238 |
Nguyễn Hoàng Phong |
G |
||
239 |
Phạm Quang Thái |
G |
||
240 |
Nguyễn Duy Vũ |
G |
||
241 |
Lê Hà Đăng |
G |
||
242 |
Lê Ngọc Ngân |
G |
||
243 |
Trần Phương Anh |
G |
||
244 |
Trần Trung Nguyên |
G |