DANH SÁCH HỌC VIÊN DUC THUONG MUSIC SCHOOL
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
LỚP |
|
GHI CHÚ |
61 |
Nguyễn Yên Đan |
P |
||
62 |
Trần Gia Hân |
P |
||
63 |
Trịnh Ngọc Diệp |
P |
||
64 |
Phạm Nam Phương |
P |
||
65 |
Đặng Minh Nguyên |
P |
||
66 |
Nguyễn Thị Xuân An |
P |
||
67 |
Trần Ngọc Trâm |
P |
||
68 |
Vũ Thị Quỳnh Hương |
P |
||
69 |
Vũ Hoài Phương Quyên |
P |
||
70 |
Vũ Việt Mỹ |
P |
||
71 |
Dương Khánh Uyên |
P |
||
72 |
Trần Ngọc Nhi |
P |
||
73 |
Nguyễn Gia Hân |
P |
||
74 |
Đặng Minh Khôi |
P |
||
75 |
Đặng Minh Mẫn |
P |
||
76 |
Trần Ngọc Anh Thư |
P |
||
77 |
Nguyễn Thảo Nhi |
P |
||
78 |
Trần Nguyễn Thảo Uyên |
P |
||
79 |
Trần Ngọc Hân |
P |
||
80 |
Phan Nguyễn Như Ý |
P |
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
LỚP |
|
GHI CHÚ |
81 |
Nguyễn Thiện Luân |
P |
||
82 |
Hoàng Thiên Ân |
P |
||
83 |
Nguyễn Phước Gia Long |
P |
||
84 |
Phạm Kiều Khánh Linh |
O |
||
85 |
Ngô Nguyễn Thuỳ Lâm |
P |
||
86 |
Nguyễn Ngọc Khánh Nhi |
P |
||
87 |
Bùi Thị Kim Ngân |
P |
||
88 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
P |
||
89 |
Tiến Long |
P |
||
90 |
Lê Hà Bảo Vy |
P |
||
91 |
Nguyễn Dương Hải Minh |
P |
||
92 |
Bảo Thy |
P |
||
93 |
Đặng Bảo Nhi |
P |
||
94 |
Dì Thúy |
P |
||
95 |
Nguyễn Hà Anh Thư |
P |
||
96 |
Nguyễn Từ Ngọc Khánh |
P |
||
97 |
Phạm Gia Linh |
P |
||
98 |
Hoàng Ngọc Anh |
P |
||
99 |
Quốc Việt |
P |
||
100 |
Nguyễn Minh Tú |
P |
STT |
TÊN HỌC VIÊN |
LỚP |
|
GHI CHÚ |
101 |
Phạm Dương Minh Trí |
P |
||
102 |
Phạm Dương Minh Vi |
P |
||
103 |
Huỳnh Ngọc Ph Trang |
P |
||
104 |
Nguyễn Ngọc Gia An |
P |
||
105 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
P |
||
106 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
P |
||
107 |
Nguyễn Hoàng Giang |
P |
||
108 |
Nguyễn Nhật Quỳnh |
p |
||
109 |
Nguyễn Đạt Nhân |
P |
||
110 |
Nguyễn Viết Hoàng |
P |
||
111 |
Nguyễn Lý Diệu Anh |
P |
||
112 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
P |
||
113 |
Trần Quỳnh Giang |
P |
||
114 |
Nguyễn Tiến |
P |
||
115 |
Đàm Nguyễn Anh Thư |
P |
||
116 |
Phan Lệ Hoài Thu |
P |
||
117 |
Vũ Ngọc Kiều Như |
P |
||
118 |
Bạch Nguyễn Gia Hân |
P |
||
119 |
Phạm Mai Minh Thư |
P |
||
120 |
Đỗ Nguyễn Nhật Minh |
P |